Thực đơn tiệc bằng tiếng Anh và các từ thông dụng cần biết
Thuc Don Bang Tieng Anh 1
Thực đơn tiệc nói riêng và tên các loại món ăn nói chung chắc hẳn đã đôi lần gây nên sự bối rối cho bạn khi bất chợt cần phải làm công việc chuyển ngữ. Bởi việc các từ chuyên ngành ẩm thực vốn dĩ đã ít thông dụng lại thường được cách điệu qua những cái tên nhiều màu sắc như “Mực ôm cần tỏi” hay “Ấm áp mùa đông”, càng khiến mọi sự không dễ dàng. Mời bạn cùng tham khảo bài viết về [thực đơn tiệc bằng tiếng Anh] cực kỳ chi tiết của Trung tâm tiệc và sự kiện Vạn Hoa dưới đây. Đặc biệt, tính ứng dụng của nó không hề chỉ giới hạn trong lĩnh vực dịch vụ tiệc cưới mà còn rộng rãi trong ngành nhà hàng hoặc cho chính bạn khi tự làm tiệc tại nhà.
Bài viết này nhiều thông tin, nếu bạn muốn tra nhanh, có thể chọn Ctr + F để trình duyệt hiển thị ô tìm kiếm. Sau đó gõ tên món, con vật hay thuật ngữ chuyên môn muốn tìm để đi tới nội dung cần tìm được nhanh hơn.
VAI TRÒ CỦA THỰC ĐƠN TRONG TIỆC
Thực đơn tiệc bằng tiếng Anh và các từ thông dụng cần biết về món ăn.
Thực đơn tiệc luôn là mối quan tâm hàng đầu với bất cứ ai với mong muốn mang lại sự hài lòng cao nhất cho quan khách. Do vai trò của thực đơn như vậy nên người tổ chức thường cân nhắc rất kỹ để phù hợp nhất cho đa số khách mời.
Quá trình hội nhập với thế giới ngày càng nhanh của Việt Nam thời gian qua đã khiến việc lên thực đơn tiệc thêm một phát sinh là chuyển ngữ sang tiếng nước ngoài. Bởi ở tất cả các nền văn hoá, đồ ăn thức uống luôn có vị trí then chốt để thể hiện sự hiếu khách và bộ mặt của người tổ chức.
Theo đó, có nhiều bữa tiệc, thực đơn được phân biệt theo nhóm khách, với sự tôn trọng cao nhất tới tôn giáo, hành vi hay xu hướng ăn kiêng của từng người. Một số điều cơ bản mà ai cũng đều biết đó là người Hồi giáo sẽ không ăn thịt lợn và mọi con vật trước khi được “hoá kiếp” đều phải qua cầu nguyện với tiêu chuẩn Halal. Các vị khách theo đạo Hindu Ấn Độ thì tránh các món có thịt bò– một vị thần trong tín ngưỡng – và có thể sử dụng tay trong bữa ăn…
DỊCH THỰC ĐƠN SANG TIẾNG ANH
Trong quá trình dịch thực đơn sang bất cứ ngôn ngữ nào, mà trong giới hạn bài viết này là tiếng Anh, chúng ta cần chú ý tới:
Động từ kỹ thuật chế biến như xào, rán, chiên,…
Danh từ gọi tên các loại rau cụ thể như rau cải, rau ngót, cà tím…
Danh từ tên riêng cho bộ phận của cây rau
Danh từ gọi tên các loại con vật cụ thể như dê, bò, lợn, gà…
Danh từ tên riêng cho bộ phận của con vật
Dưới đây là danh mục các từ cơ bản trong thực đơn tiệc.
ĐỘNG TỪ KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN THÔNG DỤNG
21 động từ tiếng Anh thông dụng trong nấu ăn
Chiên, rán → Pan-fry
Nhúng nhanh vào chảo ngập dầu nóng → Stir-fry
Nướng bằng vỉ → Grill
Quay → Roast
Áp chảo, xào → Saute
Nướng bằng lò → Bake
Hấp (cách thủy) → Steam
Luộc → Boiled
Chiên giòn → Fried
Nghiền → Mashed
Hầm → Stewed
Hầm trong nước trái cây → Casseroled
Lẩu → Hot pot
DANH TỪ GỌI TÊN CÁC LOẠI RAU PHỔ BIẾN TRONG THỰC ĐƠN
Các loại rau củ quả thông dụng trong thực đơn tiệc
Rau chân vịt → Spinach
Xà lách xoăn → Watercress
Bí đỏ → Pumpkin
Sả → Lemon grass
Rau thì là → Dill
Giá đỗ → Bean sprouts
Cà Chua → Tomato
Khoai tây → Potato
Ngô → Corn
Măng → Bamboo shoot
Nấm → Mushrooms
Khoai môn → Taro
Su su → Chayote
Dưa chuột → Cucumber
Đậu Hà Lan, đậu cô-ve → Peas: đậu hà lan
Nghệ → Turmeric
Hạt điều màu → Annatto seed
Cà dĩa Thái → Thai eggplant
Lá Gai, lá Giang, lá kinh giới → Ramie leaf
Cần nước → Water dropwort
Lạc → Peanut
Củ dền → Beetroot
Cải bông xanh → Broccoli
Cải bông trắng → Cauliflower
Tỏi → Garlic
Cà tím → Eggplant
Măng tây → Asparagus
Rau thơm → Herb
Bạc hà → Mint
Tỏi tây → Leek
Rau dền → Amaranth
Tép tỏi → A clove of garlic
Khổ qua → Bitter melon
Rau muống → Convolvulus
Cải bắp, cải thảo → Chinese cabbage
Đậu đũa → Long bean
Khoai mỳ → Manioc
Khoai lang → Yam
Rau húng quế → Basil
Mồng tơi → Ceylon spinach
Rau đay → Jute plant
Hạnh nhân → Almond
Hạt dẻ → Hazelnut
Dừa → Coconut
Hồ đào → Pecan
Ớt → Chilly
Ớt Đà Lạt → Pepper
Củ hành tây → Onion
Su hào → Kohlrabi
Bầu → Gourd
Hẹ → Shallot
Hành → Spring onion
Ngò tây → Parsley
Rau diếp → Lettuce
Diếp cá → Heart leaf
Bí đao → Winter melon
Củ sen → Lotus rhizome
Gừng → Ginger
Cải bắp tím → Radicchio
Bí xanh → Zucchini
Củ năng → Water chestnut
Hạt dẻ Trùng Khánh → Chestnut
Đậu bắp → Okra
Củ cải trắng → Turnip
Óc chó → Walnut
DANH TỪ TÊN RIÊNG CÁC BỘ PHẬN CỦA CÂY RAU
Tên riêng các bộ phận của cây rau
Nụ → Bud
Thân → Stem
Lá → Leaf
Rễ → Root
Hạt → Seed
Lá non → Young leaf
Chồi → Shoot tip
DANH TỪ GỌI TÊN CÁC LOẠI CON VẬT PHỔ BIẾN TRONG THỰC ĐƠN TIỆC
Gà → Chicken
Vịt → Duck
Dê → Goat
Thịt bò → Beef
Thịt cừu → Lamp
Thỏ → Rabbit
DANH TỪ TÊN RIÊNG CÁC BỘ PHẬN CỦA CON VẬT
1. GÀ
Các bộ phận của gà trong ẩm thực
Thăn ngực không có da → Breast fillet without skin
Ức, có xương, có da → Breast, skin-on, bone-in
Âu cánh – phần tiếp giáp với thân → Drumette
Tỏi gà → Drumstick: tỏi gà
Chân dưới phần cẳng chân → Feet
Tỏi trước → Forequarter
Diều, mề gà → Gizzard
Tim → Heard
Thăn trong → Inner fillet
Đùi góc tư → Leg quarter with back bone
Gan → Liver
Cánh giữa → Mid-joint-wing
Cổ → Neck
Phao câu → Tail
Đùi → Thigh
Chân nguyên → Whole leg
Đầu cánh → Wing tip
2. BÒ
Các bộ phận của bò trong ẩm thực
Nạc vai → Beef chuck
Sườn → Beef rib
Ức → Beef brisket: Ức
Thịt bò ba chỉ → Beef plate
Bắp bò → Beef shank
Thăn vai → Beef short loin
Thăn ngoại → Beef sirloin
Thăn nội → Beef tenderloin
Thịt hông → Beef flank
Thịt mông → Beef ground
3. LỢN
Các bộ phận của lợn trong ẩm thực
Khớp vai → Shoulder joint
Khớp cổ → Collar joint
Khớp cổ nhỏ → Mini collar joint
Thịt cắt hình lập phương → Collar daube/cube
Thịt cổ xắt miếng → Collar steak
Thịt vai xắt miếng → Shoulder steak
Chân giò → Knuckle/ shank
Thịt xay → Mince
Thịt thăn → Loin joint
Miếng cốt lết → Loin steak
Cốt lết không gồm xương → Loin eye steak
Cốt lết gồm cả xương → Loin rack joint
Cốt lết xắt hình trái tim → Valentine steak
Xương sườn → Spare ribs
Thịt sườn xắt miếng → Rib chop
Thịt thăn hồng → Fillet
Thăn Fillet có hình chữ T → T-bone chop
Thịt ba chỉ → Belly slice
Thịt ba chỉ xắt miếng nhỏ → Mini belly slice
Thịt ba chỉ nguyên miếng → Rustic belly
Khớp bụng → Belly joint
Xương sườn → Spare ribs
Chân → Leg
Chân giò xắt khúc hình lập phương → Leg daubes/cubes
Chân giò → Leg joint
Chân giò xắt miếng → Leg steak
Chân giò xắt miếng nhỏ → Mini leg steak
Chân giò quay → Cushion leg roast
Thịt xắt khúc → Dice
CÔNG THỨC DỊCH CÁC MÓN SANG TIẾNG ANH
Cách thức chuyển ngữ tên khá đơn giản theo công thức cơ bản sau:
Bỏ qua tên gọi của món ăn hiện có bằng tiếng Việt, tập trung mô tả thành phần của món bằng tiếng Anh
[Tên nguyên liệu chính] + [Động từ kỹ thuật, thêm “s/es”] + [Tên nguyên liệu khác] dành chỉ các món với nhiều thành phần được chế biến cùng nhau. Ví dụ: Fish cooked with fishsauce bowl (Cá kho tộ)
[Động từ kỹ thuật, thêm “ed”] + [Tên nguyên liệu chính] + [Giới từ, thường là “with” (nghĩa là “kèm”) hoặc “and” (nghĩa là “và”)] + [Tên nguyên liệu khác]. Ví dụ: Steamed sticky rice with chicken floss (Xôi ruốc)
[Tên nguyên liệu chính] + [“With” (nghĩa là “kèm”) hoặc “and” (nghĩa là “và”)] + [Tên nguyên liệu khác]
DANH SÁCH CÁC MÓN ĂN PHỔ BIẾN TRONG TIỆC BẰNG TIẾNG ANH
Dưới đây là danh sách các món ăn phổ biến, có thể dùng đê tham khảo cách dịch tên món, được tổng hợp và sưu tầm:
CÁC MÓN CƠM – XÔI
Xôi: Steamed sticky rice
Cơm trắng: steamed rice
Cơm rang (cơm chiên): Fried rice
Cơm thập cẩm – House rice platter
Cơm cà ri gà: curry chicken on steamed rice
Cơm hải sản – Seafood and vegetables on rice
CÁC MÓN CANH – SÚP
Canh chua: Sweet and sour fish broth
Canh cá chua cay: Hot sour fish soup
Canh cải thịt nạc: Lean pork & mustard soup
Canh bò hành răm: Beef & onion soup
Canh cua: Crab soup, Fresh water-crab soup
Canh rò cải cúc: Fragrant cabbage pork-pice soup
Canh trứng dưa chuột: Egg& cucumber soup
Canh thịt nạc nấu chua: Sour lean pork soup
Miến gà: Soya noodles with chicken
CÁC MÓN RAU
Giá xào: Sayte bean sprout
Đậu rán: Fried Soya Cheese
Rau cải xào tỏi: Fried mustard with garlic
Rau bí xào tỏi: Fried pumpkin with garlic
Rau muống xào tỏi: Fried blinweed with garlic
Rau lang xào tỏi(luộc): Fried vegetable with garlic
Rau muống luộc: Boiled bind weed
Đậu phụ: Soya cheese
Dưa góp: salted vegetable
CÁC LOẠI NƯỚC CHẤM
Nước mắm: Fish sauce
Soya sauce: nước tương
Custard: món sữa trứng
Sauce of maserated shrimp: mắm tôm
CÁC LOẠI BÁNH
Bánh mì: bread
Bánh cuốn: stuffed pancake
Bánh tráng: girdle-cake
Bánh tôm: shrimp in batter
Bánh cốm: young rice cake
Bánh đậu: soya cake
Bánh bao: steamed wheat flour cake
Bánh xèo: pancako
CÁC MÓN GỎI
Gỏi: Raw fish and vegetables
Gỏi tôm hùm sasami (nhật): Sasimi raw Lobster (Japan)
Gỏi cá điêu hồng: Raw red telapia fish
Gỏi tôm sú sasami: Sasami raw sugpo prawn & vegetable (Japan)
CÁC MÓN LUỘC
Gà luộc: boiled chicken
Ốc luộc lá chanh: Boiled Snall with lemon leaf
Mực luộc dấm hành: Boiled Squid with onion & vineger
Thịt bò viên sốt cay: Rolled minced Beef dipped in hot souce
Thịt bò tái: Beef dipped in boiling water
LỢN
Lợn tẩm cà mì rán: Fried Pork in camy flour
Thịt lợn tứ xuyên: Tu Xuyen Pork dish
Lợn xào chua cay: Fried Pork in sweet & sour dish
Lợn xào cải xanh: Fried Pork with mustand green
Lợn rim tiêu: Simmed Pork in fish souce with peper
Tim bồ dục xào: Fried heart & kidney
Lợn băm xào ngô hạt: Fried minced Pork with com
Tiết canh: blood pudding
Lòng lợn: black pudding
Thịt kho tàu: Stewed pork with caramel
Hy vọng bài viết tổng hợp này có thể giúp đỡ được quá trình dịch món ăn sang tiếng Anh được thuận lợi hơn. Hoặc ít ra cũng tạo nên một luồng tham khảo hữu ích khi cần thiết. Chúc bạn chọn được thực đơn tiệc hoàn hảo và ấn tượng nhất cho mình.